🌟 추론하다 (推論 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 추론하다 (
추론하다
)
📚 Từ phái sinh: • 추론(推論): 미루어 생각하여 옳고 그름을 따짐.
🗣️ 추론하다 (推論 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 귀납적으로 추론하다. [귀납적 (歸納的)]
🌷 ㅊㄹㅎㄷ: Initial sound 추론하다
-
ㅊㄹㅎㄷ (
찬란하다
)
: 강한 빛이 번쩍이거나 수많은 불빛이 빛나는 상태이다. 또는 그 빛이 매우 밝고 환하다.
☆
Tính từ
🌏 SÁNG RỰC, SÁNG LẤP LÁNH, RỰC RỠ: Trạng thái ánh sáng mạnh lấp lánh hay nhiều tia lửa phát ra. Hoặc ánh sáng đó rất sáng và rạng ngời. -
ㅊㄹㅎㄷ (
처량하다
)
: 외롭고 쓸쓸하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ LƯƠNG: Cô đơn và quạnh quẽ. -
ㅊㄹㅎㄷ (
초라하다
)
: 겉모습이나 옷차림이 보잘것없고 궁상스럽다.
☆
Tính từ
🌏 RÁCH RƯỚI, LÔI THÔI, LAM LŨ: Bộ dạng bên ngoài hoặc quần áo nghèo nàn và không có gì đáng giá.
• Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)