🌟 추리 (推理)

Danh từ  

1. 알고 있는 것을 바탕으로 알지 못하는 것을 미루어 생각함.

1. SỰ SUY DIỄN: Việc nghĩ ra cái không thể biết được dựa vào cái đã biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 추리 과정.
    The process of reasoning.
  • 추리 능력.
    Reasoning ability.
  • 추리 방법.
    Method of reasoning.
  • 추리가 막히다.
    Blocked reasoning.
  • 추리를 하다.
    Make a deduction.
  • 이 일에 대한 승규의 추리는 완전히 빗나갔다.
    Seung-gyu's reasoning on this matter was completely wrong.
  • 지수는 추리 능력으로 뒤이어 나올 이야기를 맞추었다.
    The index matched the story that would follow with reasoning ability.
  • 사건에 대해 술술 풀리던 최 형사의 추리가 이 부분에서 딱 막혔다.
    Detective choi's reasoning, which had been unraveling about the case, was completely blocked here.
  • 승규는 추리 능력이 뛰어난 아이예요.
    Seung-gyu is a very good reasoning child.
    왜 그렇게 생각하시는데요?
    What makes you think that?
Từ đồng nghĩa 추론(推論): 미루어 생각하여 옳고 그름을 따짐.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추리 (추리)
📚 Từ phái sinh: 추리하다(推理하다): 알고 있는 것을 바탕으로 알지 못하는 것을 미루어 생각하다. 추리되다: 알고 있는 것을 바탕으로 알지 못하는 것이 미루어져서 생각되다., 어떠한 판단…

🗣️ 추리 (推理) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119)