🌟 추리 (推理)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 추리 (
추리
)
📚 Từ phái sinh: • 추리하다(推理하다): 알고 있는 것을 바탕으로 알지 못하는 것을 미루어 생각하다. • 추리되다: 알고 있는 것을 바탕으로 알지 못하는 것이 미루어져서 생각되다., 어떠한 판단…
🗣️ 추리 (推理) @ Ví dụ cụ thể
- 비약적 추리. [비약적 (飛躍的)]
- 형사는 사건의 진실을 제대로 파악하지 못하고 비약적 추리로 판단하였다. [비약적 (飛躍的)]
- 그는 매우 날카로운 추리력으로 어떤 사건에서도 범인을 놓치지 않는 명탐정이다. [명탐정 (名探偵)]
- 읽고 계신 책을 보니 추리 소설을 좋아하시나 봐요. [명탐정 (名探偵)]
- 남편은 독서 편향이 심해서 추리 소설만 읽는다. [편향 (偏向)]
- 연역 추리. [연역 (演繹)]
- 추리 소설 이야기를 하니까 눈에서 광채를 발산하네? [발산하다 (發散하다)]
- 내가 추리 소설을 엄청 좋아하거든. [발산하다 (發散하다)]
- 그 추리 소설 재미있니? [전율 (戰慄)]
- 추리 소설 작가. [추리 소설 (推理小說)]
- 추리 소설의 내용. [추리 소설 (推理小說)]
- 추리 소설을 보다. [추리 소설 (推理小說)]
- 추리 소설을 쓰다. [추리 소설 (推理小說)]
- 추리 소설을 읽다. [추리 소설 (推理小說)]
- 추리 소설에 나오다. [추리 소설 (推理小說)]
- 추리 소설. [소설 (小說)]
- 추리 소설 전집. [전집 (全集)]
- 승규는 이 작가의 추리 소설 시리즈 전권을 사 모았다. [전권 (全卷)]
- 포는 탐정을 주인공으로 한 추리 소설 장르를 처음 선보인 시조로 알려져 있다. [시조 (始祖)]
- 비약적인 추리. [비약적 (飛躍的)]
- 이 추리 소설의 이야기 구조는 너무 단선적이어서 결과가 빤히 보였다. [단선적 (單線的)]
- 추리 소설에 나온 암호를 해독 중이야. 생각보다 어렵네. [해독 (解讀)]
- 어제 읽은 소설은 표면적으로는 사랑 이야기였지만, 실은 추리 소설이었다. [표면적 (表面的)]
- 이 추리 소설의 전신은 신문의 연재 소설이었다. [전신 (前身)]
- 민준이가 너무도 강권을 하는 바람에 평소 잘 읽지 않는 추리 소설책을 샀다. [강권 (強勸)]
- 승규는 추리 소설을 읽으면서 범인을 개연적으로 찾아냈다. [개연적 (蓋然的)]
- 귀납적 추리. [귀납적 (歸納的)]
🌷 ㅊㄹ: Initial sound 추리
-
ㅊㄹ (
치료
)
: 병이나 상처 등을 낫게 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHỮA TRỊ, SỰ ĐIỀU TRỊ: Sự làm cho khỏi bệnh tật hay vết thương... -
ㅊㄹ (
차례
)
: 어떤 일을 하거나 어떤 일이 일어나는 순서.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHA-RE; THỨ TỰ, LƯỢT: Tuần tự làm việc nào đó hoặc việc nào đó xảy ra. -
ㅊㄹ (
차량
)
: 도로나 선로 위를 달리는 모든 차.
☆☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG XE: Tất cả xe chạy trên đường hay đường ray. -
ㅊㄹ (
차로
)
: 자동차가 다니는 길.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG XE CHẠY, PHẦN ĐƯỜNG DÀNH CHO Ô TÔ: Đường xe ô tô qua lại. -
ㅊㄹ (
체력
)
: 몸의 힘이나 기운.
☆☆
Danh từ
🌏 THỂ LỰC: Sức mạnh hay nguyên khí của con người. -
ㅊㄹ (
초록
)
: 파랑과 노랑의 중간색으로 풀과 같은 푸른 빛을 띠는 색.
☆☆
Danh từ
🌏 XANH LỤC, XANH LÁ CÂY: Màu trung gian của xanh da trời và vàng, giống như màu xanh của cây cỏ. -
ㅊㄹ (
총리
)
: 대통령을 보좌하고 국가적인 사무를 총괄하는, 장관들의 우두머리가 되는 공무원.
☆☆
Danh từ
🌏 THỦ TƯỚNG: Viên chức đứng đầu các bộ trưởng, trợ giúp cho tổng thống và quản lý các công việc hành chính của đất nướ. -
ㅊㄹ (
처리
)
: 일이나 사무, 사건을 절차에 따라 정리해 마무리함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XỬ LÍ: Việc thu xếp và kết thúc công việc, sự vụ hay sự kiện theo trình tự. -
ㅊㄹ (
차례
)
: 추석이나 설날 등의 낮에 지내는 제사.
☆
Danh từ
🌏 LỄ CÚNG TẾT: Sự cúng tế vào ban ngày của ngày Tết Âm lịch hoặc Tết Trung Thu. -
ㅊㄹ (
차림
)
: 옷이나 물건 등으로 꾸며서 갖춘 상태.
☆
Danh từ
🌏 CÁCH ĂN MẶC: Trạng thái chưng diện bằng quần áo hay đồ đạc... -
ㅊㄹ (
초래
)
: 어떤 결과를 가져오게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ DẪN ĐẾN, SỰ ĐƯA ĐẾN: Sự làm cho mang lại kết quả nào đó. -
ㅊㄹ (
착륙
)
: 비행기 등이 공중에서 땅에 내림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HẠ CÁNH: Việc máy bay... từ trên không trung hạ xuống mặt đất. -
ㅊㄹ (
체류
)
: 집을 떠나 어떤 곳에 가서 머물러 있음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LƯU TRÚ: Việc rời khỏi nhà và đến lưu lại nơi nào đó. -
ㅊㄹ (
추락
)
: 높은 곳에서 떨어짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RỚT, SỰ TỤT: Sự rơi từ nơi cao. -
ㅊㄹ (
출력
)
: 엔진, 전동기, 발전기 등이 외부에 공급하는 기계적, 전기적 힘.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG SUẤT: Sức mạnh mang tính cơ học, điện khí học do những cái như máy phát điện, máy điện động, máy móc cung cấp ra bên ngoài. -
ㅊㄹ (
침략
)
: 정당한 이유 없이 남의 나라에 쳐들어감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XÂM LƯỢC: Sự xâm nhập vào đất nước của người khác mà không có lí do chính đáng.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119)