🌟 총명 (聰明)

Danh từ  

1. 어떤 것을 오래 기억하는 힘이 있음. 또는 그 힘.

1. SỰ NHỚ TỐT: Việc có trí nhớ lâu cái nào đó. Hoặc khả năng đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 총명이 없다.
    No guns.
  • 총명이 있다.
    There's a gun.
  • 민준이는 긴 글을 오랫동안 외우고 있을 정도로 총명이 있다.
    Min-joon is so intelligent that he has been memorizing long sentences for a long time.
  • 나는 십 년 전의 일을 생생하게 기억하는 유민이의 총명에 놀랐다.
    I was surprised by yu min's intelligence, which vividly remembered what happened ten years ago.
  • 할아버지께서 내가 무슨 일을 하는지 또 물어보시더라.
    My grandfather asked me again what i do.
    나이가 드셔서 총명을 잃으신 것 같아.
    I think you've lost your gun because you're old.

2. 아주 영리하고 재주가 있음.

2. SỰ THÔNG MINH: Sự rất linh lợi và có tài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남다른 총명.
    Extraordinary intelligence.
  • 뛰어난 총명.
    Excellent intelligence.
  • 타고난 총명.
    Natural intelligence.
  • 총명을 나타내다.
    To indicate intelligence.
  • 총명을 발휘하다.
    Use one's intelligence.
  • 총명을 보이다.
    Show intelligence.
  • 총명을 지니다.
    He's got a gun.
  • 나는 말을 조리 있게 하는 아이의 총명을 칭찬하였다.
    I complimented the child's intelligence for making his words coherent.
  • 김 선생님은 타고난 총명으로 이름을 날리는 학자가 되셨다.
    Mr. kim became a scholar who made a name for himself with his natural intelligence.
  • 지수는 글을 정말 잘 써.
    Jisoo writes really well.
    응, 지수는 글을 쓰는 데 남다른 총명을 가진 것 같아.
    Yes, i think jisoo has an extraordinary intelligence in writing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총명 (총명)
📚 Từ phái sinh: 총명하다(聰明하다): 어떤 것을 오래 기억하는 힘이 있다., 아주 영리하고 재주가 있다.

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59)