🌟 파직되다 (罷職 되다)

Động từ  

1. 공무원이나 관리의 지위에서 물러나게 되다.

1. BỊ ĐUỔI VIỆC, BỊ GIÁNG CHỨC: Bị rời khỏi chức vị công chức hoặc quan chức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 파직된 신분.
    Disappointed status.
  • 파직된 직원.
    A dismissed employee.
  • 파직될 우려.
    Fears of being dismissed.
  • 신하가 파직되다.
    His lieutenants are dismissed.
  • 부당하게 파직되다.
    Be unfairly dismissed.
  • 즉시 파직되다.
    Be dismissed immediately.
  • 상소를 올린 신하는 화가 난 왕의 명령으로 파직되었다.
    The servant who filed the appeal was dismissed at the command of the angry king.
  • 우리는 기관에 불만이 있어도 파직될까 봐 쉽게 항의를 하지 못했다.
    We could not easily protest against the agency for fear of being dismissed.
  • 저번에 문제를 일으킨 직원이 파직되었대.
    The employee who caused the problem last time was fired.
    큰 문제를 만들었으니 당연히 책임을 지고 일을 관둬야지.
    You've created a big problem, so of course you should take responsibility and quit your job.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파직되다 (파ː직뙤다) 파직되다 (파ː직뛔다)
📚 Từ phái sinh: 파직(罷職): 공무원이나 관리의 지위에서 물러나게 함.

🗣️ 파직되다 (罷職 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43)