🌟 판자 (板子)

Danh từ  

1. 평평하고 넓게 만든 나뭇조각.

1. TẤM GỖ, TẤM VÁN: Mảnh gỗ được làm rộng và phẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나무 판자.
    Wood board.
  • 얇은 판자.
    Thin board.
  • 판자를 갈다.
    Change the board.
  • 판자를 깔다.
    Lay a board.
  • 판자를 겹치다.
    Overlay boards.
  • 판자를 대다.
    Put up a board.
  • 승규는 판자를 손질하여 직접 나무 선반을 만들었다.
    Seung-gyu made his own wooden shelf by trimming the boards.
  • 나는 벽에 두꺼운 판자를 대어 허름한 집을 보수하였다.
    I repaired the shabby house by placing a thick board on the wall.
  • 걸을 때마다 바닥에서 삐걱삐걱 소리가 나네.
    Every time i walk, i hear a creak on the floor.
    마루에 깐 판자들이 어긋나 있어서 그래.
    It's because the boards on the floor are out of order.
Từ đồng nghĩa 널빤지: 판판하고 넓게 만든 나뭇조각.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 판자 (판자)

🗣️ 판자 (板子) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121)