🌟 판자 (板子)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 판자 (
판자
)
🗣️ 판자 (板子) @ Ví dụ cụ thể
- 빠개진 판자. [빠개지다]
- 공사장에는 빠개진 나무 판자가 여기저기 굴러다니고 있었다. [빠개지다]
- 얇은 판자. [얇다]
- 분칠된 판자. [분칠되다 (粉漆되다)]
- 이 판자, 아까 휘어져 있었는데 일직선에 가까워졌네? [가까워지다]
- 사각형 판자. [사각형 (四角形)]
- 베니어 판자. [베니어 (veneer)]
- 판자 열 장. [장 (張)]
- 부합한 판자. [부합하다 (附合하다)]
🌷 ㅍㅈ: Initial sound 판자
-
ㅍㅈ (
피자
)
: 이탈리아에서 유래한 것으로 둥글고 납작한 밀가루 반죽 위에 토마토, 고기, 치즈 등을 얹어 구운 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PIZZA: Món ăn bắt nguồn từ Ý, làm bằng bột mì đã nhào trộn nặn hình tròn và cho các thứ như cà chua, thịt, phô mai lên trên đó rồi mang nướng. -
ㅍㅈ (
편지
)
: 다른 사람에게 하고 싶은 말을 적어서 보내는 글.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỨC THƯ: Bài viết ghi rồi gửi đi điều muốn nói với người khác. -
ㅍㅈ (
포장
)
: 물건을 싸거나 꾸림. 또는 싸거나 꾸리는 데 사용하는 재료.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) ĐÓNG GÓI, ĐÓNG BAO BÌ; GIẤY GÓI: Việc bọc hay trang trí đồ vật. Hoặc chất liệu dùng để trang trí hay bọc. -
ㅍㅈ (
폐지
)
: 실시해 오던 제도나 법규, 일 등을 그만두거나 없앰.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) PHẾ BỎ, BÃI BỎ, XÓA BỎ, HỦY BỎ: Việc ngưng hay xóa bỏ chế độ, quy định hay công việc... được thực thi đến nay. -
ㅍㅈ (
표준
)
: 사물의 성격이나 정도 등을 알기 위한 근거나 기준.
☆☆
Danh từ
🌏 CHUẨN, TIÊU CHUẨN, CHUẨN MỰC: Tiêu chuẩn hoặc căn cứ để biết những điều như mức độ hay tính chất của sự vật. -
ㅍㅈ (
표지
)
: 책의 맨 앞과 뒤를 둘러싼 종이나 가죽.
☆☆
Danh từ
🌏 TRANG BÌA, BÌA SÁCH: Da hay giấy bao bọc mặt trước hay sau của cuốn sách. -
ㅍㅈ (
품질
)
: 물건의 성질과 바탕.
☆☆
Danh từ
🌏 CHẤT LƯỢNG: Nền tảng và tính chất của sự vật. -
ㅍㅈ (
표정
)
: 마음속에 품은 감정이나 생각 등이 얼굴에 드러남. 또는 그런 모습.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU LỘ, VẺ MẶT: Việc suy nghĩ hay tình cảm mang trong lòng thể hiện trên khuôn mặt. Hoặc dáng vẻ như thế.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121)