🌟 침통하다 (沈痛 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 침통하다 (
침통하다
) • 침통한 (침통한
) • 침통하여 (침통하여
) 침통해 (침통해
) • 침통하니 (침통하니
) • 침통합니다 (침통함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 침통(沈痛): 슬픔이나 걱정 등으로 마음이 몹시 괴롭거나 슬픔.
🌷 ㅊㅌㅎㄷ: Initial sound 침통하다
-
ㅊㅌㅎㄷ (
채팅하다
)
: 인터넷을 통해 여러 사용자가 실시간으로 모니터 화면을 보며 대화를 나누다.
Động từ
🌏 CHAT: Nhiều người sử dụng cùng lúc nhìn vào màn hình vi tính và đối thoại thông qua internet. -
ㅊㅌㅎㄷ (
초탈하다
)
: 이 세상의 평범한 것이나 능력의 한계를 벗어나다.
Động từ
🌏 SIÊU PHÀM, SIÊU THOÁT: Vượt ra khỏi cái bình thường của thế gian này hoặc giới hạn của năng lực. -
ㅊㅌㅎㄷ (
찬탈하다
)
: 왕위나 나라, 권력 등을 억지로 빼앗다.
Động từ
🌏 CƯỚP, ĐOẠT, TRANH ĐOẠT: Tước đoạt một cách cưỡng bức những thứ như quyền lực chính trị, đất nước hay ngôi vị vương quyền. -
ㅊㅌㅎㄷ (
채택하다
)
: 여러 가지 중에서 골라서 다루거나 뽑아 쓰다.
Động từ
🌏 LỰA CHỌN, TUYỂN CHỌN: Chọn ra rồi xử lý hay chọn lấy rồi sử dụng trong số nhiều thứ. -
ㅊㅌㅎㄷ (
청탁하다
)
: 어떤 것을 해 달라고 남에게 청하여 부탁하다.
Động từ
🌏 THỈNH CẦU, NHỜ VÀ, XIN XỎ: Thỉnh cầu (nhờ vả) người khác làm giúp điều nào đó. -
ㅊㅌㅎㄷ (
침탈하다
)
: 남의 땅이나 나라, 권리, 재산 등을 범하여 빼앗다.
Động từ
🌏 CƯỚP BÓC: Xâm phạm và tước đoạt tài sản, quyền lợi, quốc gia hay đất đai của người khác. -
ㅊㅌㅎㄷ (
촉탁하다
)
: 어떤 일을 해 달라고 부탁하여 맡기다.
Động từ
🌏 PHÓ THÁC, GIAO PHÓ: Nhờ vả và giao phó làm giúp việc nào đó. -
ㅊㅌㅎㄷ (
출타하다
)
: 집에 있지 않고 다른 곳으로 나가다.
Động từ
🌏 RA NGOÀI: Không ở nhà mà đi ra ngoài. -
ㅊㅌㅎㄷ (
출토하다
)
: 땅속에 묻혀 있던 오래된 물건이 밖으로 나오다. 또는 그것을 파내다.
Động từ
🌏 KHAI QUẬT, ĐÀO LÊN: Đồ vật lâu đời được chôn ở trong lòng đất hiện ra ngoài. Hoặc đào lấy cái đó lên. -
ㅊㅌㅎㄷ (
침투하다
)
: 물이나 비 등의 액체가 스며들어 배다.
Động từ
🌏 THẨM THẤU, NGẤM: Chất lỏng như nước hay mưa... thấm vào. -
ㅊㅌㅎㄷ (
찬탄하다
)
: 칭찬하며 감탄하다.
Động từ
🌏 TÁN THƯỞNG VÀ THÁN PHỤC: Khen ngợi và thán phục. -
ㅊㅌㅎㄷ (
침통하다
)
: 슬픔이나 걱정 등으로 마음이 몹시 괴롭거나 슬프다.
Tính từ
🌏 ĐAU BUỒN: Tâm trạng rất đau khổ hay buồn rầu vì những nỗi buồn hay sự lo lắng.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28)