🌟 칩거 (蟄居)

Danh từ  

1. 밖에 나가서 활동하지 않고 집 안에만 틀어박혀 있음.

1. SỰ ẨN DẬT, SỰ Ở LÌ: Việc không ra bên ngoài hoạt động mà chỉ ở mãi trong nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 칩거 생활.
    Chikger's life.
  • 칩거가 이어지다.
    Chickger continues.
  • 칩거를 그만두다.
    Quit the chickshaw.
  • 칩거를 멈추다.
    Stop the chigger.
  • 칩거로 일관하다.
    Consistently as a chipger.
  • 칩거에서 벗어나다.
    Get out of the chipper.
  • 자식을 잃은 어머니는 깊은 칩거 생활을 이어 나갔다.
    The mother who lost her child continued her life as a deep chipper.
  • 비리 논란에 휩싸였던 의원은 오랜 칩거를 끝내고 모습을 드러냈다.
    The lawmaker, who was embroiled in a corruption scandal, turned up after a long-standing chitchat.
  • 송 작가는 작품 활동에만 집중하기 위해 칩거에 들어갔어요.
    Writer song went into the chipper to focus only on his work.
    허허, 한동안은 또 연락이 안 되겠군.
    Haha, i'll be out of touch for a while.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 칩거 (칩꺼)
📚 Từ phái sinh: 칩거하다(蟄居하다): 밖에 나가서 활동하지 않고 집 안에만 틀어박혀 있다.

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19)