Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 칩거하다 (칩꺼하다) 📚 Từ phái sinh: • 칩거(蟄居): 밖에 나가서 활동하지 않고 집 안에만 틀어박혀 있음.
칩꺼하다
Start 칩 칩 End
Start
End
Start 거 거 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28)