🌟 -으라니

1. 들은 명령이나 부탁의 내용에 대해 말하는 사람이 놀라거나 감탄함을 나타내는 표현.

1. MÀ BẢO HÃY: Cấu trúc thể hiện người nói cảm thán hoặc ngạc nhiên về nội dung nhờ vả hay mệnh lệnh đã nghe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자기가 받을 택배를 나더러 받으라니, 내가 심부름꾼인가?
    I can't believe you're getting your own package, am i an errand boy?
  • 이렇게 중요한 결정을 나보고 알아서 하라니, 어이가 없네.
    I can't believe i have to take care of this important decision.
  • 꼼짝하지 말고 집에만 있으라니, 마치 감옥에 갇힌 것 같아.
    Stay home and stay home, like you're in prison.
  • 이렇게 많은 음식을 혼자 먹으라니, 너무 많잖아.
    Eating so much food alone, it's too much.
    많기는 뭐가 많아. 네가 좋아하는 음식들로 차렸으니 많이 먹어.
    There's a lot. it's prepared with foods you like, so eat a lot.
Từ tham khảo -라니: 들은 설명이나 서술에 대해 말하는 사람이 놀라거나 감탄함을 나타내는 표현., 들…

2. 들은 명령이나 부탁이 판단의 근거임을 나타내는 표현.

2. BẢO HÃY… NÊN…: Cấu trúc thể hiện sự nhờ vả hay mệnh lệnh đã nghe là căn cứ của phán đoán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맛있는 요리를 만들라니 만들겠지만 무엇을 만들지 고민이 되네요.
    I can't help but wonder what i'm going to make something delicious.
  • 사진사가 자연스럽게 웃으라니 웃었는데 양 볼에 경련이 일어나더라.
    The photographer asked me to smile naturally, but my cheeks were twitching.
  • 엄마가 책을 읽으라니 읽기는 하지만 내용은 잘 모르겠다.
    I do read my mom's book, but i don't know what it's about.
  • 할머니께서 네게 금반지를 직접 주셨다며?
    I heard your grandmother gave you a gold ring herself?
    받으라니 받긴 했는데 내가 받아도 되는 건지 모르겠어.
    I did get it, but i don't know if i can.
Từ tham khảo -라니: 들은 설명이나 서술에 대해 말하는 사람이 놀라거나 감탄함을 나타내는 표현., 들…

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Tôn giáo (43)