🌟 -ㄴ가

vĩ tố  

1. (예사 낮춤으로) 현재의 사실에 대한 물음을 나타내는 종결 어미.

1. À?, … KHÔNG?: (cách nói hạ thấp thông thường) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện việc hỏi về sự việc hiện tại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 요즘도 많이 바쁜가?
    Are you still very busy these days?
  • 자네는 어디가 아픈가?
    What's wrong with you?
  • 회사를 그만둔다는 것이 사실인가?
    Is it true that you're quitting the company?
  • 여보게, 새로 시작한 일이 힘든가?
    Honey, is your new job hard?
    음. 생각처럼 쉽지는 않네.
    Mmm. it's not as easy as i thought.
Từ tham khảo -는가: (예사 낮춤으로) 현재의 사실에 대한 물음을 나타내는 종결 어미., 말하는 사람…
Từ tham khảo -던가: (예사 낮춤으로) 과거의 사실에 대한 물음을 나타내는 종결 어미., 과거의 사실…
Từ tham khảo -은가: (예사 낮춤으로) 현재의 사실에 대한 물음을 나타내는 종결 어미., 말하는 사람…

2. 말하는 사람이 스스로에게 묻거나 추측할 때 쓰는 종결 어미.

2. … KHÔNG TA?, … KHÔNG NHỈ?: Vĩ tố kết thúc câu dùng khi người nói tự hỏi bản thân hay suy đoán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 민준이가 요즘 연락이 뜸한 걸 보니 많이 바쁜가 보네.
    Minjun seems to be very busy because he hasn't been in touch lately.
  • 난 네가 시험이 끝났다고 하길래 이제 좀 한가한가 했지.
    I thought you were free because you said the exam was over.
  • 누나의 결혼 문제는 먼저 부모님께 알려 드리는 게 순서가 아닌가 싶어.
    I think it's best to let your parents know about your sister's marriage first.
  • 승규가 얼굴이 많이 안 좋던데.
    Seung-gyu doesn't look very well.
    어디가 아픈가 보다.
    He must be sick.
Từ tham khảo -는가: (예사 낮춤으로) 현재의 사실에 대한 물음을 나타내는 종결 어미., 말하는 사람…
Từ tham khảo -던가: (예사 낮춤으로) 과거의 사실에 대한 물음을 나타내는 종결 어미., 과거의 사실…
Từ tham khảo -은가: (예사 낮춤으로) 현재의 사실에 대한 물음을 나타내는 종결 어미., 말하는 사람…

📚 Annotation: ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 형용사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28)