🌟 패인 (敗因)

Danh từ  

1. 실패하거나 지게 된 원인.

1. NGUYÊN NHÂN THẤT BẠI: Lí do làm cho thua cuộc hoặc không đạt được mục đích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결정적 패인.
    The decisive factor.
  • 예선전 패인.
    Defeat of the qualifying round.
  • 패인이 드러나다.
    The cause of defeat is revealed.
  • 패인을 분석하다.
    Analyze the cause of the defeat.
  • 패인으로 작용하다.
    Act as a losing cause.
  • 배우 오디션 낙방에 대해 패인을 꼽자면 표정 연기가 부족한 점일 것이다.
    Fain for failing an audition for an actor may be a lack of facial expressions.
  • 저번 축구 경기에서는 수비수의 실책이 우리 팀의 패인으로 작용했다.
    In the last football match, the defender's error served as a losing cause for our team.
  • 오늘은 우리 선수가 아깝게 지고 말았네요.
    Our player lost today.
    네. 그렇지만 오늘의 패인을 분석해서 다음 시합에 대비해야 합니다.
    Yeah. but you have to analyze today's defeat and prepare for the next match.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 패인 (패ː인)


🗣️ 패인 (敗因) @ Giải nghĩa

🗣️ 패인 (敗因) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Luật (42) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Du lịch (98)