🌟 종속적 (從屬的)

Định từ  

1. 어떤 것에 딸려 붙어 있는.

1. MANG TÍNH PHỤ THUỘC, MANG TÍNH LỆ THUỘC: Gắn kèm vào cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 종속적 관계.
    Dependent relationships.
  • 종속적 성격.
    Dependent character.
  • 종속적 위치.
    Dependent position.
  • 종속적 직책.
    Dependent post.
  • 종속적 집단.
    Dependent group.
  • 가부장제 사회에서 여성과 어린아이는 종속적 지위를 가진다.
    In a patriarchal society, women and children have subordinate positions.
  • 근로자는 고용주에게서 임금을 받는다는 측면에서 종속적 구조를 지니고 있다.
    Workers have a subordinate structure in terms of receiving wages from employers.
  • 페미니스트들이 저 드라마의 여자 주인공이 종속적 역할을 한다고 혹독하게 비판했어.
    Feminists have that girl in the drama was harshly criticized that the subsidiary role.
    응. 드라마에서 여자 주인공이 남자 주인공의 결정에 따라 소신 없이 움직여서 그런 것 같아.
    Yeah. i think it's because the main female character in the drama moves without conviction according to the male lead's decision.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종속적 (종속쩍)
📚 Từ phái sinh: 종속(從屬): 자기 스스로 하는 것이 없이 주가 되는 것에 딸려 붙음.

🗣️ 종속적 (從屬的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59)