🌟 종속적 (從屬的)

Danh từ  

1. 어떤 것에 딸려 붙어 있는 것.

1. TÍNH PHỤ THUỘC, TÍNH LỆ THUỘC: Sự đang được gắn kèm theo cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 종속적인 대상.
    Dependent targets.
  • 종속적인 성격.
    A dependent character.
  • 종속적인 지위.
    Dependent status.
  • 종속적으로 따라오다.
    Follow subordinately.
  • 종속적으로 이루어지다.
    Dependent.
  • 힘이 약한 나라와 강대국 사이의 무역은 종속적으로 이루어질 수밖에 없었다.
    Trade between a weak country and a great power was bound to take place subordinately.
  • 여성 운동가는 여성이 남성과의 종속적인 관계에서 벗어나서 자주성을 가져야 한다고 주장했다.
    The female activist argued that women should have independence from their subordinated relationship with men.
  • 우리 회사가 드디어 자체 브랜드를 만드는 거야?
    Is our company finally making its own brand?
    응, 이제 종속적인 위치에서 벗어나서 사업을 진행해 보려고.
    Yes, i'm going to get out of my subordinate position and start my business.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종속적 (종속쩍)
📚 Từ phái sinh: 종속(從屬): 자기 스스로 하는 것이 없이 주가 되는 것에 딸려 붙음.

🗣️ 종속적 (從屬的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119)