🌟 주어져-

1. (주어져, 주어져서, 주어졌다, 주어져라)→ 주어지다

1.



📚 Variant: 주어져 주어져서 주어졌다 주어져라

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)