🌟 -ㄴ다더라

1. (아주낮춤으로) 말하는 사람이 들은 것을 듣는 사람에게 전달함을 나타내는 표현.

1. NGHE NÓI, NGHE BẢO: (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự truyền đạt điều mà người nói đã được nghe cho người nghe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연말에는 평소보다 늦게까지 버스가 다닌다더라.
    They say buses run later than usual at the end of the year.
  • 지수는 내년에 가족이 외국으로 이민을 간다더라.
    Jisoo says her family is emigrating abroad next year.
  • 아버지는 지방에 가셨다가 모레 서울로 오신다더라.
    My father went to the countryside and came to seoul the day after tomorrow.
  • 민준이가 요즘 외모에 신경을 많이 쓴다더라.
    Minjun says he cares a lot about his appearance these days.
    그래? 혹시 연애라도 하나?
    Yeah? are you in a relationship?
Từ tham khảo -는다더라: (아주낮춤으로) 말하는 사람이 들은 것을 듣는 사람에게 전달함을 나타내는 표…
Từ tham khảo -다더라: (아주낮춤으로) 말하는 사람이 들은 것을 듣는 사람에게 전달함을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -라더라: (아주낮춤으로) 말하는 사람이 들은 것을 듣는 사람에게 전달함을 나타내는 표현…

📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52)