🌟 통지되다 (通知 되다)

Động từ  

1. 어떤 사실이 알려지다.

1. ĐƯỢC THÔNG BÁO: Sự việc nào đó được cho biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결과가 통지되다.
    The result is notified.
  • 안건이 통지되다.
    The agenda is notified.
  • 부서에 통지되다.
    Be notified to the department.
  • 당사자에게 통지되다.
    Be notified to the parties.
  • 빠르게 통지되다.
    Quick notice.
  • 시험의 결과는 다음 주 내로 응시자에게 통지된다.
    The results of the examination shall be notified to the candidate within the following week.
  • 회비의 납부 기간은 문서로 통지된 바와 같습니다.
    The payment period of the membership fee is as notified in writing.
  • 내일 있을 회의의 안건은 미리 각 부서에 통지되었다.
    The agenda for tomorrow's meeting has been notified to each department in advance.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통지되다 (통지되다) 통지되다 (통지뒈다)
📚 Từ phái sinh: 통지(通知): 어떤 사실을 알림.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10)