🌟 콜택시 (call taxi)
Danh từ
🌷 ㅋㅌㅅ: Initial sound 콜택시
-
ㅋㅌㅅ (
콜택시
)
: 전화로 불러서 타는 택시.
Danh từ
🌏 TẮC XI GỌI QUA TỔNG ĐÀI: Tắc xi gọi qua điện thoại và đón đi. -
ㅋㅌㅅ (
카투사
)
: 한국에 머무르고 있는 미국 육군에 소속된 한국 군인.
Danh từ
🌏 KATUSA: Quân nhân Hàn Quốc được trực thuộc đơn vị lục quân Mỹ đóng ở Hàn Quốc.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149)