🌟 콜택시 (call taxi)

Danh từ  

1. 전화로 불러서 타는 택시.

1. TẮC XI GỌI QUA TỔNG ĐÀI: Tắc xi gọi qua điện thoại và đón đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 콜택시 기사.
    Call taxi driver.
  • 콜택시 회사.
    A call taxi company.
  • 콜택시가 오다.
    A call taxi comes.
  • 콜택시를 부르다.
    Call a call taxi.
  • 콜택시를 타다.
    Take a call taxi.
  • 택시가 잘 안 잡히는 시각에는 콜택시를 부르는 게 낫다.
    Better call a taxi when you can't get a taxi.
  • 리조트가 외진 데 있어서 셔틀버스를 놓치면 콜택시를 타야 한다.
    If you miss the shuttle bus in the remote area of the resort, you have to take a call taxi.
  • 엄마, 떠날 준비 다 되셨어요? 콜택시가 도착했어요.
    Mom, are you ready to leave? a call taxi has arrived.
    응, 다 됐어. 출발하자.
    Yeah, it's done. let's go.

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149)