🌟 친밀하다 (親密 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 친밀하다 (
친밀하다
) • 친밀한 (친밀한
) • 친밀하여 (친밀하여
) 친밀해 (친밀해
) • 친밀하니 (친밀하니
) • 친밀합니다 (친밀함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 친밀(親密): 사이가 매우 친하고 가까움.
🗣️ 친밀하다 (親密 하다) @ Giải nghĩa
🗣️ 친밀하다 (親密 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 부녀간이 친밀하다. [부녀간 (父女間)]
🌷 ㅊㅁㅎㄷ: Initial sound 친밀하다
-
ㅊㅁㅎㄷ (
치밀하다
)
: 자세하고 꼼꼼하다.
☆
Tính từ
🌏 CHI LI, TỈ MỈ: Cặn kẽ và chi tiết. -
ㅊㅁㅎㄷ (
충만하다
)
: 한껏 차서 가득하다.
Tính từ
🌏 SUNG MÃN, DƯ DẬT, ĐẦY ĐỦ, PHONG PHÚ: Đầy hết cỡ nên tràn trề. -
ㅊㅁㅎㄷ (
책망하다
)
: 잘못을 꾸짖거나 나무라다.
Động từ
🌏 TRÁCH MẮNG, MẮNG NHIẾC: Mắng mỏ hay nhiếc móc lỗi lầm. -
ㅊㅁㅎㄷ (
촉망하다
)
: 잘되기를 바라고 기다리다.
Động từ
🌏 TRÔNG ĐỢI, GỬI GẮM HY VỌNG: Mong ước và chờ đợi là sẽ tốt đẹp. -
ㅊㅁㅎㄷ (
찬미하다
)
: 아름답고 훌륭한 것 등을 높여 말하며 칭찬하다.
Động từ
🌏 TÁN DƯƠNG CÁI ĐẸP, NGỢI CA: Đề cao và ca ngợi cái đẹp và tuyệt vời. -
ㅊㅁㅎㄷ (
천명하다
)
: 어떤 사실이나 생각, 입장 등을 분명히 드러내어 밝히다.
Động từ
🌏 LÀM RÕ, LÀM SÁNG TỎ: Làm sáng tỏ cho thấy rõ ràng một lập trường, suy nghĩ hay sự thật nào đó. -
ㅊㅁㅎㄷ (
친밀하다
)
: 사이가 매우 친하고 가깝다.
Tính từ
🌏 THÂN MẬT: Rất gần gũi và thân nhau. -
ㅊㅁㅎㄷ (
청명하다
)
: 날씨가 맑고 밝다.
Tính từ
🌏 TRONG XANH: Thời tiết trong và sáng. -
ㅊㅁㅎㄷ (
총명하다
)
: 어떤 것을 오래 기억하는 힘이 있다.
Tính từ
🌏 NHỚ TỐT, CÓ TRÍ NHỚ TỐT: Có trí nhớ lâu cái nào đó. -
ㅊㅁㅎㄷ (
추모하다
)
: 죽은 사람을 생각하고 그리워하다.
Động từ
🌏 TƯỞNG NIỆM: Nghĩ và nhớ về người đã chết. -
ㅊㅁㅎㄷ (
출마하다
)
: 선거에 나가다.
Động từ
🌏 RA ỨNG CỬ: Đứng ra tham gia bầu cử. -
ㅊㅁㅎㄷ (
출몰하다
)
: 어떤 현상이나 대상이 나타났다 사라졌다 하다.
Động từ
🌏 LẢNG VẢNG, LAI VÃNG: Đối tượng hay hiện tượng nào đó xuất hiện rồi lại biến mất. -
ㅊㅁㅎㄷ (
침몰하다
)
: 배 등이 물속에 가라앉다.
Động từ
🌏 CHÌM: Tàu bè... chìm xuống nước. -
ㅊㅁㅎㄷ (
침묵하다
)
: 아무 말 없이 조용히 있다.
Động từ
🌏 LẶNG THINH: Im lặng và không nói một lời nào.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91)