🌟 톱니

Danh từ  

1. 톱의 가장자리에 있는 뾰족뾰족한 부분.

1. RĂNG CƯA: Phần nhọn ở gờ của cái cưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 날카로운 톱니.
    Sharp teeth.
  • 톱니가 달리다.
    Saw teeth run.
  • 톱니가 서다.
    Saw teeth stand.
  • 톱니로 되어 있다.
    Be in serrated form.
  • 톱니로 만들다.
    Toothed.
  • 이 칼은 끝에 톱니가 달려 있어서 질긴 고기도 다 자를 수가 있다.
    This knife has a serrated tooth at the end that can cut all the tough meat.
  • 톱의 톱니가 워낙 날카롭다 보니 살짝만 스쳐도 나무에 흠집이 났다.
    The saw's teeth were so sharp that even a slight scratch cut the tree.
  • 톱니가 선 방향을 잘 보고 잘라야지 그렇게 하면 아무리 해도 안 잘려.
    You have to look in the direction of the teeth and cut them so that they won't cut off.
    아, 그렇구나. 나는 아예 반대 방향으로 켜고 있었네.
    Oh, i see. i was turning it on in the opposite direction.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 톱니 (톰니)


🗣️ 톱니 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Mua sắm (99)