🌟 빌려줘-

1. (빌려줘, 빌려줘서, 빌려줬다, 빌려줘라)→ 빌려주다

1.



📚 Variant: 빌려줘 빌려줘서 빌려줬다 빌려줘라

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124)