🌟 통계적 (統計的)

Định từ  

1. 통계에 따르는.

1. MANG TÍNH THỐNG KÊ: Theo thống kê.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 통계적 방법.
    Statistical methods.
  • 통계적 분석.
    Statistical analysis.
  • 통계적 사고.
    Statistical thinking.
  • 통계적 연구.
    Statistical research.
  • 통계적 용어.
    Statistical terms.
  • 통계적 자료.
    Statistical data.
  • 통계적 조사.
    A statistical survey.
  • 통계적 처리.
    Statistical processing.
  • 이 자료의 경우는 통계적 방법으로 수치화해서 살펴볼 필요가 있다.
    In the case of this material, it is necessary to quantify it in a statistical manner.
  • 우리는 조사한 자료를 통계적 처리를 거친 후에 그래프로 보기 쉽게 나타내었다.
    We have shown the data we investigated in a graph after statistical processing.
  • 회사에서 일을 하다 보면 통계적 사고를 요하는 경우가 많은 것 같아.
    Working at a company often requires statistical thinking.
    아무래도 그렇지. 뭐든지 수량화해서 보고서를 쓰도록 되어 있으니 말이야.
    I guess so. i'm supposed to quantify everything and write a report.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통계적 (통ː계적) 통계적 (통ː게적)
📚 Từ phái sinh: 통계(統計): 한 번에 몰아서 대충 짐작으로 계산함., 어떤 경우의 수나 횟수를 모두 합…

🗣️ 통계적 (統計的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Thể thao (88) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4)