🌟 쾌활하다 (快活 하다)

  Tính từ  

1. 명랑하고 활발하다.

1. NHANH NHẸN, LINH HOẠT: Vui tươi và hoạt bát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쾌활한 말투.
    A cheerful accent.
  • 쾌활한 목소리.
    A cheerful voice.
  • 쾌활한 표정.
    A cheerful look.
  • 쾌활하게 대답하다.
    Answer cheerfully.
  • 성격이 쾌활하다.
    Personality is cheerful.
  • 지수의 밝고 쾌활한 표정과 말투는 주위사람까지 행복하게 만든다.
    Jisoo's bright, cheerful expression and tone make even those around her happy.
  • 쾌활한 성격이었던 유민이는 아버지를 여읜 후 내성적으로 변하였다.
    Yu min, who had a cheerful personality, became introverted after losing her father.
  • 어머니, 며느릿감을 만나 보신 소감이 어떠세요?
    Mother, how do you feel about meeting your daughter-in-law?
    첫인상이 참하고 성격도 쾌활해서 아주 마음에 들더구나.
    First impressions are nice and cheerful.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쾌활하다 (쾌활하다) 쾌활한 (쾌활한) 쾌활하여 (쾌활하여) 쾌활해 (쾌활해) 쾌활하니 (쾌활하니) 쾌활합니다 (쾌활함니다)
📚 thể loại: Diễn tả tính cách  


🗣️ 쾌활하다 (快活 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 쾌활하다 (快活 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52)