Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쭈뼛쭈뼛하다 (쭈뼏쭈뼈타다) 📚 Từ phái sinh: • 쭈뼛쭈뼛: 물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽삐죽하게 솟은 모양., 무섭거나 놀라서 머…
쭈뼏쭈뼈타다
Start 쭈 쭈 End
Start
End
Start 뼛 뼛 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273)