🌟 투우사 (鬪牛士)

Danh từ  

1. 투우 경기에서 소와 싸우는 사람.

1. ĐẤU SĨ: Người đấu với bò trong môn đấu bò.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 투우사의 망토.
    Bullfighter's cloak.
  • 투우사가 되다.
    Become a matador.
  • 투우사가 싸우다.
    The matador fights.
  • 투우사가 소를 죽이다.
    The matador kills the cow.
  • 투우사가 천을 흔들다.
    The matador shakes the cloth.
  • 투우사가 붉은 천을 흔들면서 성난 소를 유인하였다.
    The matador lured the angry cow by waving the red cloth.
  • 투우사는 소의 목을 칼로 찌르며 투우 경기를 끝냈다.
    The matador ended the bull fight by stabbing the cow in the neck.
  • 투우사는 멋지기는 하지만 그만큼 위험한 직업인 것 같아.
    Bullfighters are cool, but i think they're that dangerous.
    응. 명예를 얻기 위해 소와 싸우다가 자칫 목숨을 잃을 수도 있으니까 말이야.
    Yes, because you might lose your life fighting for honor.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 투우사 (투우사)

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)