🌟 투우사 (鬪牛士)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 투우사 (
투우사
)
🌷 ㅌㅇㅅ: Initial sound 투우사
-
ㅌㅇㅅ (
탈의실
)
: 옷을 벗거나 갈아입는 방.
☆
Danh từ
🌏 PHÒNG THAY ĐỒ: Phòng cởi hoặc thay quần áo. -
ㅌㅇㅅ (
통역사
)
: 통역을 할 수 있는 자격을 가진 사람.
Danh từ
🌏 THÔNG DỊCH VIÊN: Người có tư cách (chứng chỉ) có thể thông dịch. -
ㅌㅇㅅ (
탁아소
)
: 보호자 대신 어린아이를 맡아 돌보는 곳.
Danh từ
🌏 NHÀ GIỮ TRẺ: Nơi nhận chăm sóc trẻ nhỏ thay cho người bảo hộ. -
ㅌㅇㅅ (
탄원서
)
: 억울하거나 딱한 사정을 남에게 알려 도와주기를 간절히 바라는 내용을 쓴 글이나 문서.
Danh từ
🌏 THƯ CẦU KHẨN, ĐƠN KIẾN NGHỊ: Đơn từ hay bài viết nói lên oan ức hay hoàn cảnh bế tắc và thiết tha mong muốn được giúp đỡ. -
ㅌㅇㅅ (
통일성
)
: 여러 요소들이 있으면서도 전체가 마치 하나와 같이 느껴지는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH THỐNG NHẤT: Tính chất mặc dù có một số yếu tố nhưng cảm thấy tổng thể như là một. -
ㅌㅇㅅ (
탈옥수
)
: 감옥에서 몰래 빠져나와 도망친 죄수.
Danh từ
🌏 TỘI PHẠM VƯỢT NGỤC: Tội phạm lén lút thoát ra và bỏ trốn khỏi nhà tù. -
ㅌㅇㅅ (
투우사
)
: 투우 경기에서 소와 싸우는 사람.
Danh từ
🌏 ĐẤU SĨ: Người đấu với bò trong môn đấu bò.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)