🌟 체류 (滯留)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 체류 (
체류
)
📚 Từ phái sinh: • 체류하다(滯留하다): 집을 떠나 어떤 곳에 가서 머물러 있다.
📚 thể loại: Hành vi cư trú Sinh hoạt lúc nhàn rỗi
🗣️ 체류 (滯留) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 영국 주재 한국 대사관을 찾아가 체류 기간을 연장했다. [주재 (駐在)]
- 체류 기간. [기간 (其間)]
- 불법 체류 기간. [불법 체류 (不法滯留)]
- 불법 체류 노동자. [불법 체류 (不法滯留)]
- 불법 체류 외국인. [불법 체류 (不法滯留)]
- 불법 체류를 시도하다. [불법 체류 (不法滯留)]
- 불법 체류를 신고하다. [불법 체류 (不法滯留)]
- 불법 체류를 하다. [불법 체류 (不法滯留)]
- 기착지 체류. [기착지 (寄着地)]
- 체류 외국인. [외국인 (外國人)]
- 나는 해외 체류 기간이 길어져 출장비를 지원받았다. [출장비 (出張費)]
- 장기 체류. [장기 (長期)]
- 도피성 체류. [도피성 (逃避性)]
🌷 ㅊㄹ: Initial sound 체류
-
ㅊㄹ (
치료
)
: 병이나 상처 등을 낫게 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHỮA TRỊ, SỰ ĐIỀU TRỊ: Sự làm cho khỏi bệnh tật hay vết thương... -
ㅊㄹ (
차례
)
: 어떤 일을 하거나 어떤 일이 일어나는 순서.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHA-RE; THỨ TỰ, LƯỢT: Tuần tự làm việc nào đó hoặc việc nào đó xảy ra. -
ㅊㄹ (
차량
)
: 도로나 선로 위를 달리는 모든 차.
☆☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG XE: Tất cả xe chạy trên đường hay đường ray. -
ㅊㄹ (
차로
)
: 자동차가 다니는 길.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG XE CHẠY, PHẦN ĐƯỜNG DÀNH CHO Ô TÔ: Đường xe ô tô qua lại. -
ㅊㄹ (
체력
)
: 몸의 힘이나 기운.
☆☆
Danh từ
🌏 THỂ LỰC: Sức mạnh hay nguyên khí của con người. -
ㅊㄹ (
초록
)
: 파랑과 노랑의 중간색으로 풀과 같은 푸른 빛을 띠는 색.
☆☆
Danh từ
🌏 XANH LỤC, XANH LÁ CÂY: Màu trung gian của xanh da trời và vàng, giống như màu xanh của cây cỏ. -
ㅊㄹ (
총리
)
: 대통령을 보좌하고 국가적인 사무를 총괄하는, 장관들의 우두머리가 되는 공무원.
☆☆
Danh từ
🌏 THỦ TƯỚNG: Viên chức đứng đầu các bộ trưởng, trợ giúp cho tổng thống và quản lý các công việc hành chính của đất nướ. -
ㅊㄹ (
처리
)
: 일이나 사무, 사건을 절차에 따라 정리해 마무리함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XỬ LÍ: Việc thu xếp và kết thúc công việc, sự vụ hay sự kiện theo trình tự. -
ㅊㄹ (
차례
)
: 추석이나 설날 등의 낮에 지내는 제사.
☆
Danh từ
🌏 LỄ CÚNG TẾT: Sự cúng tế vào ban ngày của ngày Tết Âm lịch hoặc Tết Trung Thu. -
ㅊㄹ (
차림
)
: 옷이나 물건 등으로 꾸며서 갖춘 상태.
☆
Danh từ
🌏 CÁCH ĂN MẶC: Trạng thái chưng diện bằng quần áo hay đồ đạc... -
ㅊㄹ (
초래
)
: 어떤 결과를 가져오게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ DẪN ĐẾN, SỰ ĐƯA ĐẾN: Sự làm cho mang lại kết quả nào đó. -
ㅊㄹ (
착륙
)
: 비행기 등이 공중에서 땅에 내림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HẠ CÁNH: Việc máy bay... từ trên không trung hạ xuống mặt đất. -
ㅊㄹ (
체류
)
: 집을 떠나 어떤 곳에 가서 머물러 있음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LƯU TRÚ: Việc rời khỏi nhà và đến lưu lại nơi nào đó. -
ㅊㄹ (
추락
)
: 높은 곳에서 떨어짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RỚT, SỰ TỤT: Sự rơi từ nơi cao. -
ㅊㄹ (
출력
)
: 엔진, 전동기, 발전기 등이 외부에 공급하는 기계적, 전기적 힘.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG SUẤT: Sức mạnh mang tính cơ học, điện khí học do những cái như máy phát điện, máy điện động, máy móc cung cấp ra bên ngoài. -
ㅊㄹ (
침략
)
: 정당한 이유 없이 남의 나라에 쳐들어감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XÂM LƯỢC: Sự xâm nhập vào đất nước của người khác mà không có lí do chính đáng.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15)