🌟 칼로리 (calorie)

  Danh từ phụ thuộc  

1. 열량의 단위.

1. CA LO: Đơn vị nhiệt lượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수백 칼로리.
    Hundreds of calories.
  • 수십 칼로리.
    Dozens of calories.
  • 중간 정도 크기의 감자 한 알은 110칼로리밖에 안 된다.
    A medium-sized potato weighs only 110 calories.
  • 지수는 매일 사십 분 동안 운동하여 사백 칼로리를 소모하기로 했다.
    Jisoo decided to exercise forty minutes every day to burn four hundred calories.
  • 너는 왜 햄버거 안 먹어?
    Why don't you eat hamburgers?
    이 햄버거가 구백 칼로리가 넘던데 어떻게 먹어.
    This hamburger is over 900 calories. how can you eat it?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 칼로리 ()
📚 thể loại: Sử dụng bệnh viện  
📚 Variant: 캘로리 카로리 cal Cal

📚 Annotation: 기호는 cal이다.

🗣️ 칼로리 (calorie) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98)