🌟 칼질

Danh từ  

1. 칼로 무엇을 베거나 깎거나 써는 일.

1. VIỆC GỌT GIŨA, VIỆC CẮT GỌT, VIỆC THÁI: Việc dùng dao cắt hoặc gọt cái gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 칼질 솜씨.
    The skill of cutting.
  • 섬세한 칼질.
    A delicate knife.
  • 칼질이 서투르다.
    The knife is clumsy.
  • 칼질이 빠르다.
    The knife is quick.
  • 칼질을 하다.
    To use a knife.
  • 칼질을 멈추다.
    Stop cutting.
  • 승규는 칼질이 서툴러서 손을 자주 베곤 한다.
    Seung-gyu often cuts his hands because of his poor cutting skills.
  • 적군의 무지막지한 칼질에 많은 병사들이 죽어 갔다.
    Many soldiers were killed by the fierce sword of the enemy.
  • 엄마! 여기 있는 야채 다 썰었어요.
    Mom! i've cut all the vegetables here.
    벌써? 우리 지수 칼질 솜씨가 많이 늘었구나!
    Already? our jisoo's cutting skills have improved a lot!

2. (비유적으로) 글이나 영화 등을 편집할 때 내용의 일부를 삭제하는 것.

2. VIỆC CẮT XÉN: (cách nói ẩn dụ) Xóa một phần nội dung khi biên tập những cái như phim hay bài viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대대적인 칼질.
    Massive cutting.
  • 무지막지한 칼질.
    A formidable knife.
  • 칼질을 하다.
    To use a knife.
  • 칼질을 당하다.
    Be cut.
  • 내가 쓴 글의 많은 부분이 편집을 거치며 칼질을 당했다.
    Much of what i wrote was cut through editing.
  • 심의 위원들은 영화의 선정적인 부분에 대해 칼질을 했다.
    The reviewers cut down on the sensational part of the film.
  • 대대적인 칼질로 영화 흐름이 영 안 살아요.
    Massive knife cuts keep the movie going.
    그러게. 영화의 예술성을 뭘로 보는 건지.
    Yeah. what do you think about the artistry of a movie?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 칼질 (칼질)
📚 Từ phái sinh: 칼질하다: 칼로 무엇을 베거나 깎거나 썰다., (비유적으로) 글이나 영화 등을 편집할 때…

🗣️ 칼질 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43)