🌟 장해 (障害)

Danh từ  

1. 하려고 하는 일을 하지 못하게 막아서 방해함. 또는 그런 것.

1. SỰ CẢN TRỞ, SỰ TRỞ NGẠI, CHƯỚNG NGẠI VẬT: Việc ngăn cản và gây rắc rối khiến cho không thể làm được công việc đã định làm. Hoặc vật như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 많은 장해.
    Many obstacles.
  • 장해가 되다.
    Obstruction.
  • 장해가 있다.
    There is an obstacle.
  • 장해를 극복하다.
    Overcoming obstacles.
  • 장해를 받다.
    Receive an obstacle.
  • 장해를 주다.
    Obstruction.
  • 다행히도 산 정상에 오르기까지 별 장해는 없었다.
    Fortunately, there was no major obstacle to reaching the top of the mountain.
  • 삶의 온갖 장해를 극복하며 나는 점점 어른이 되어 갔다.
    Overcoming all the obstacles of life, i grew up.
  • 장해만 없다면 우리가 우승을 하는 것은 시간 문제입니다.
    It's only a matter of time before we win if there's no big obstacle.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장해 (장해)
📚 Từ phái sinh: 장해되다: 하고자 하는 일이 막혀서 방해받다. 장해하다: 참혹하게 상처를 내어 해치다., 하고자 하는 일을 막아서 방해하다.

🗣️ 장해 (障害) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97)