🌟 절망적 (絕望的)

Danh từ  

1. 바라볼 것이 없게 되어 모든 희망이 사라진 것.

1. TÍNH CHẤT TUYỆT VỌNG: Việc điều mong mỏi trở nên không còn nên mọi hy vọng biến mất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 절망적인 분위기.
    A hopeless atmosphere.
  • 절망적인 상황.
    A hopeless situation.
  • 절망적으로 느껴지다.
    Feel hopeless.
  • 절망적으로 보다.
    Look hopelessly.
  • 절망적으로 생각하다.
    Think hopelessly.
  • 이 씨는 절망적인 목소리로 아내의 사망 소식을 전했다.
    In a desperate voice, yi delivered the news of his wife's death.
  • 나는 더 이상 아무 방법이 없는 것 같아 세상이 절망적으로 느껴졌다.
    I felt like the world was hopeless because i didn't think there was any more way.
  • 회사에 대해 나쁜 소문이 퍼져서 아무도 투자를 하려고 하지 않습니다.
    Bad rumors have spread about the company, and no one wants to invest.
    상황이 너무 절망적이군.
    The situation is so hopeless.
Từ trái nghĩa 희망적(希望的): 앞일에 대하여 기대를 가지고 바라는 것., 앞으로 잘될 수 있는 가능성…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절망적 (절망적)
📚 Từ phái sinh: 절망(絕望): 바라볼 것이 없게 되어 모든 희망을 버림. 또는 그런 상태.

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70)