🌟 절망적 (絕望的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 절망적 (
절망적
)
📚 Từ phái sinh: • 절망(絕望): 바라볼 것이 없게 되어 모든 희망을 버림. 또는 그런 상태.
🌷 ㅈㅁㅈ: Initial sound 절망적
-
ㅈㅁㅈ (
전문직
)
: 전문적인 지식이나 기술이 필요한 직업.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀNH NGHỀ CHUYÊN MÔN: Kiến thức mang tính chuyên môn hoặc nghề nào đó cần có kỹ thuật. -
ㅈㅁㅈ (
전문점
)
: 일정한 종류의 상품만을 파는 가게.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG CHUYÊN DỤNG: Cửa hàng chỉ bán một loại sản phẩm nhất định. -
ㅈㅁㅈ (
전문적
)
: 전문으로 하거나 전문 분야에 속하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHUYÊN MÔN: Việc thuộc về lĩnh vực chuyên môn hay làm một cách chuyên nghiệp. -
ㅈㅁㅈ (
전문적
)
: 전문으로 하거나 전문 분야에 속하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHUYÊN MÔN: Trong phạm vi chuyên môn nào đó hoặc làm việc gì đó theo chuyên môn. -
ㅈㅁㅈ (
전면적
)
: 전체적인 모든 면에 걸치는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN DIỆN: Trải khắp mọi mặt, mang tính toàn thể. -
ㅈㅁㅈ (
전면적
)
: 전체적인 모든 면에 걸치는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT TOÀN DIỆN: Cái trải khắp mọi mặt, mang tính toàn thể.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70)