🌟 절상되다 (切上 되다)

Động từ  

1. 화폐 가치가 높아지다.

1. ĐƯỢC TĂNG (GIÁ TRỊ ĐỒNG TIỀN): Giá trị đồng tiền trở nên cao hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 절상된 화폐.
    The appreciated currency.
  • 원화가 절상되다.
    The won appreciated.
  • 달러가 절상되다.
    The dollar revalues.
  • 대폭 절상되다.
    Gain sharply.
  • 소폭 절상되다.
    Small appreciation.
  • 원화는 올 연말 구 퍼센트가량 절상될 것으로 보다.
    The won is expected to appreciate as much as the old percent by the end of the year.
  • 이번에 원화가 절상되자 환율이 하락하여 수출 실적이 감소했다.
    The won's appreciation this time caused the exchange rate to fall, resulting in a decline in export performance.
  • 이번에 원화가 절상된다면서?
    I hear the won's appreciation this time.
    응, 외국 기업에 지불해야 각종 비용 부담이 감소하는 이득이 있을 거야.
    Yes, there will be benefits of reducing the cost burden by paying to foreign companies.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절상되다 (절쌍되다) 절상되다 (절쌍뒈다)
📚 Từ phái sinh: 절상(切上): 화폐 가치를 높임.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155)