🌟 절식 (節食)

Danh từ  

1. 음식을 조심하여 적게 먹거나 간소하게 먹음.

1. SỰ ĂN UỐNG ĐIỀU ĐỘ, SỰ ĂN UỐNG CÓ CHỪNG MỰC: Việc thận trọng với đồ ăn rồi ăn ít hoặc ăn đơn giản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 절식 기간.
    The period of abstinence.
  • 절식 방법.
    The method of abstinence.
  • 절식 요법.
    Erosion therapy.
  • 절식이 필요하다.
    We need to eat fast.
  • 절식을 하다.
    To abstain from food.
  • 명절 후 늘어난 체중을 줄이려고 나는 며칠 절식을 했다.
    I abstained for a few days to lose weight after the holidays.
  • 의사는 위가 다 나을 때까지 나에게 절식을 해야 한다고 했다.
    The doctor told me i had to abstain until my stomach healed.
  • 요즘 다이어트 한다고 음식을 원래 양의 절반만 먹었더니 기운이 없어.
    I've been on a diet lately, and i've only eaten half the original amount, so i'm feeling down.
    잘못 절식을 하면 건강도 해치고 나중에 도로 살이 쪄.
    If you have a bad break, you'll hurt your health, and you'll gain weight again.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절식 (절씩) 절식이 (절씨기) 절식도 (절씩또) 절식만 (절씽만)
📚 Từ phái sinh: 절식하다: 일정 기간 동안 의식적으로 음식을 먹지 아니하다., 숨이 끊어지다., 음식을 …

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103)