🌟 절실히 (切實 히)

Phó từ  

1. 느낌이나 생각이 매우 크고 강하게.

1. MỘT CÁCH MÃNH LIỆT, MỘT CÁCH SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ được thể hiện một cách rất mạnh mẽ và lớn lao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 절실히 기다리다.
    Long wait.
  • 절실히 느끼다.
    Feel keenly.
  • 절실히 바라다.
    Desperate badly.
  • 절실히 생각하다.
    Think hard.
  • 절실히 원하다.
    Desperate.
  • 어머니는 가출한 아들이 돌아오기를 절실히 바랐다.
    Mother desperately wanted her runaway son back.
  • 결혼 십 년째인 그들 부부는 아이를 절실히 기다렸다.
    The couple, ten years into marriage, waited eagerly for the child.
  • 엄마, 제발 부탁이에요. 허락해 주세요.
    Mom, please. please let me.
    안 돼. 그렇게 절실히 애원을 해도 할 수 없어.
    No. i can't do it even if i implore you so desperately.

2. 매우 급하고 필요하게.

2. MỘT CÁCH CẤP BÁCH, MỘT CÁCH KHẨN CẤP: Một cách rất gấp và cần thiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 절실히 구하다.
    Be desperate for.
  • 절실히 여기다.
    Desperate.
  • 절실히 요구되다.
    Be badly demanded.
  • 절실히 요청하다.
    Desperately request.
  • 절실히 필요하다.
    Badly needed.
  • 물난리가 난 현장에 도움이 절실히 필요했다.
    The flood scene was in dire need of help.
  • 진정한 발전을 위해서는 근본적인 의식 개혁이 절실히 요구된다.
    For real development, fundamental consciousness reform is desperately needed.
  • 지금 네가 절실히 원하는 게 뭐니?
    What do you really want now?
    어머니 병이 낫는 게 현재로서는 가장 간절한 소원이에요.
    The most desperate wish for her to recover from her illness is for now.

3. 꼭 알맞아 실제에 정확히 맞게.

3. MỘT CÁCH XÁC ĐÁNG: Vừa khớp và phù hợp với thực tế một cách chính xác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 절실히 나타내다.
    Show keen interest.
  • 절실히 드러내다.
    Revealing badly.
  • 절실히 표현하다.
    Express badly.
  • 때로는 말보다 침묵이 뜻을 절실히 드러낼 수 있다.
    Sometimes silence is more than words.
  • 지금 내 상황을 이 속담보다 절실히 드러낼 수 있는 말은 없다.
    There is nothing more than this proverb that can reveal my situation now.
  • 제 생각을 절실히 드러내는 표현을 찾기가 어려워요.
    It's hard to find a way to express my thoughts.
    그럴 때는 사전에서 좀 찾아 보렴.
    In that case, look it up in the dictionary.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절실히 (절씰히)

🗣️ 절실히 (切實 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53)