🌟 절실히 (切實 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 절실히 (
절씰히
)
🗣️ 절실히 (切實 히) @ Ví dụ cụ thể
- 절실히 숭배하다. [숭배하다 (崇拜하다)]
- 나는 통근하는 거리가 중요한지 미처 몰랐는데 요즘 절실히 느껴. [통근하다 (通勤하다)]
- 쓰레기 분리수거 작업에 주민들의 자발적인 참여가 절실히 요구되고 있다. [참여 (參與)]
- 시민들을 위한 새로운 정부가 절실히 필요했던 상황이었습니다. [건립하다 (建立하다)]
- 전쟁의 위협 속에 놓여 있는 지금, 공통의 이념을 추구하고 있는 우호 국가들 간의 협조가 절실히 필요하다. [이념 (理念)]
- 환경 보호를 위해서는 지역 주민들의 공조가 절실히 필요합니다. [공조 (共助)]
- 돈이 없어 굶을 지경에 이르자 없이 사는 설움이 절실히 느껴졌다. [없이]
- 절실히 요망하다. [요망하다 (要望하다)]
🌷 ㅈㅅㅎ: Initial sound 절실히
-
ㅈㅅㅎ (
자세히
)
: 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHI TIẾT, MỘT CÁCH CỤ THỂ, MỘT CÁCH TỈ MỈ: Một cách cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt. -
ㅈㅅㅎ (
전시회
)
: 여러 가지 물품을 차려 놓고 찾아온 사람들에게 보여 주는 모임이나 행사.
☆☆
Danh từ
🌏 HỘI CHỢ, TRIỂN LÃM: Cuộc hội hay sự kiện trưng bày nhiều loại sản phẩm ở một chỗ cho nhiều người đến xem. -
ㅈㅅㅎ (
주생활
)
: 사람이 사는 집이나 사는 곳에 관한 생활.
☆
Danh từ
🌏 SINH HOẠT Ở (SINH HOẠT CƯ TRÚ): Sinh hoạt liên quan đến nhà hay nơi mà con người sinh sống. -
ㅈㅅㅎ (
정상화
)
: 정상이 아니던 것이 정상적인 상태가 됨. 또는 그렇게 만듦.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BÌNH THƯỜNG HÓA: Việc điều vốn không bình thường trở nên trạng thái bình thường. Hoặc việc làm nên như vậy. -
ㅈㅅㅎ (
진솔히
)
: 거짓이 없고 솔직하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGAY THẲNG: Một cách không có giả dối mà thẳng thắn. -
ㅈㅅㅎ (
중소형
)
: 크기나 규모가 중간인 것과 작은 것.
Danh từ
🌏 LOẠI VỪA VÀ NHỎ: Cái nhỏ và cái mà độ lớn và quy mô trung bình. -
ㅈㅅㅎ (
종신형
)
: 평생 동안 감옥 안에 가두고 의무적인 작업을 시키는 형벌.
Danh từ
🌏 TÙ CHUNG THÂN: Hình phạt giam vào trong tù suốt đời và bắt buộc lao động. -
ㅈㅅㅎ (
적신호
)
: 교차로나 횡단보도의 신호등에서, 멈추라는 표시의 빨간 불빛.
Danh từ
🌏 TÍN HIỆU ĐÈN ĐỎ: Đèn màu đỏ biểu thị hãy dừng lại tại đèn tín hiệu ở lối sang đường hoặc đường giao cắt. -
ㅈㅅㅎ (
자상히
)
: 꼼꼼하고 자세하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẨN THẬN, MỘT CÁCH CỤ THỂ: Một cách tỉ mỉ và chi tiết. -
ㅈㅅㅎ (
잠수함
)
: 물속에 잠겨 물밑을 다니면서 군사적 목적을 수행하는 군함.
Danh từ
🌏 TÀU NGẦM: Loại tàu đi ngầm dưới nước phục vụ trong quân sự. -
ㅈㅅㅎ (
재시험
)
: 시험을 다시 봄. 또는 그 시험.
Danh từ
🌏 SỰ THI LẠI: Sự thi lại. Hoặc kì thi đó. -
ㅈㅅㅎ (
전산화
)
: 컴퓨터를 이용해 계산이나 일 등을 할 수 있게 됨. 또는 그렇게 되게 함.
Danh từ
🌏 (SỰ) ĐIỆN TOÁN HÓA: Việc trở nên có thể thực hiện được phép tính hay công việc... do sử dụng máy vi tính. Hoặc việc làm cho trở nên như vậy. -
ㅈㅅㅎ (
절실히
)
: 느낌이나 생각이 매우 크고 강하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MÃNH LIỆT, MỘT CÁCH SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ được thể hiện một cách rất mạnh mẽ và lớn lao. -
ㅈㅅㅎ (
조속히
)
: 이르고도 빠르게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẤP TỐC: Một cách sớm và nhanh. -
ㅈㅅㅎ (
조심히
)
: 좋지 않은 일을 겪지 않도록 말이나 행동 등에 주의를 하며.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẬN TRỌNG, MỘT CÁCH CẨN THẬN: Một cách chú ý vào những điều như hành động hay lời nói để không phải trải qua việc không tốt.
• Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53)