🌟 절임

Danh từ  

1. 재료에 소금, 장, 식초, 설탕 등을 배어들게 하는 일. 또는 그렇게 한 음식.

1. VIỆC MUỐI, MÓN MUỐI: Việc làm cho muối, nước tương, dấm hay đường ngấm vào nguyên liệu. Hoặc món ăn như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고추 절임.
    Pickled peppers.
  • 절임.
    No pickling.
  • 배추 절임.
    Cabbage pickles.
  • 양파 절임.
    Pickled onions.
  • 절임.
    Super pickled.
  • 절임 반찬.
    Pickled side dishes.
  • 절임을 만들다.
    Make pickles.
  • 절임을 하다.
    Pickle.
  • 오늘 반찬으로 나온 연근 식초 절임이 아삭아삭 너무 맛있었다.
    The lotus root vinegar pickled as a side dish today was so delicious.
  • 나는 양파에 물과 간장을 넣고 끓여서 맛있는 양파 절임을 만들었다.
    I boiled onions with water and soy sauce to make delicious pickled onions.
  • 김장을 하는 데 돈이 너무 많이 드는 것 같아.
    I think it costs too much to make kimchi.
    맞아, 올해는 절임 배추가 너무 비싸더라.
    Right, pickled cabbage was too expensive this year.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절임 (저림)

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)