🌟 절정기

Danh từ  

1. 사물의 진행이나 발전이 최고에 이른 시기.

1. THỜI KỲ ĐỈNH CAO, THỜI KỲ ĐỈNH ĐIỂM: Thời kì sự tiến hành hay sự phát triển của sự vật đạt đến mức độ cao nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 절정기가 오다.
    The peak is coming.
  • 절정기를 맞다.
    Come to a climax.
  • 절정기에 달하다.
    Reach its zenith.
  • 절정기에 오다.
    Coming to the climax.
  • 절정기에 이르다.
    Get to the climax.
  • 박 선수는 절정기 때 마라톤 세계 최고 기록을 냈다.
    Park set a world record for the marathon at its peak.
  • 단풍이 절정기에 이른 설악산에 수많은 관광객이 찾아왔다.
    Numerous tourists visited mt. seorak, where the fall foliage reached its peak.
  • 돌아보면 내 인생의 절정기는 사십 대였던 것 같아.
    Looking back, i think the peak of my life was in my 40s.
    아니에요. 당신은 나이가 들수록 더 멋있어지는걸요.
    No. you get cooler as you get older.
Từ tham khảo 피크(peak): 어떤 상태가 최고에 이르는 때., 어떤 양이 가장 많아지는 순간의 값.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절정기 (절쩡기)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Tìm đường (20) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59)