🌟 절제 (節制)

  Danh từ  

1. 정도에 넘지 않도록 알맞게 조절하여 제한함.

1. SỰ KIỀM CHẾ, SỰ ĐIỀU ĐỘ, SỰ TIẾT CHẾ: Việc điều tiết một cách đúng mức và hạn chế sao cho không vượt quá mức độ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감정의 절제.
    Abstraction of emotion.
  • 표현의 절제.
    Abstraction of expression.
  • 절제가 되다.
    Be restrained.
  • 절제가 있다.
    There is moderation.
  • 절제를 하다.
    To abstainst.
  • 나는 감정의 절제를 하지 못하고 울음을 터뜨렸다.
    I couldn't control my emotions and burst into tears.
  • 그의 시는 너무 극단적이어서 표현의 절제가 필요하다.
    His poetry is so extreme that it needs moderation of expression.
  • 저기 죄송한데요, 벌써 용돈을 다 썼어요.
    Excuse me, i've already spent my allowance.
    너는 돈 쓰는 데 어쩌면 그렇게 절제가 없니? 사고 싶은 거 다 사면 어떻게 해?
    How come you don't have that much restraint in spending money? what if i buy everything i want?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절제 (절쩨)
📚 Từ phái sinh: 절제되다(節制되다): 정도에 넘지 않도록 알맞게 조절되어 제한되다. 절제하다(節制하다): 정도에 넘지 않도록 알맞게 조절하여 제한하다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  

🗣️ 절제 (節制) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43)