🌟 절제하다 (節制 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 절제하다 (
절쩨하다
)
📚 Từ phái sinh: • 절제(節制): 정도에 넘지 않도록 알맞게 조절하여 제한함.
🗣️ 절제하다 (節制 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 욕정을 절제하다. [욕정 (欲情/慾情)]
- 욕망을 절제하다. [욕망 (欲望/慾望)]
🌷 ㅈㅈㅎㄷ: Initial sound 절제하다
-
ㅈㅈㅎㄷ (
진지하다
)
: 태도나 성격이 경솔하지 않고 신중하고 성실하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẬN TRỌNG: Thái độ hay tính cách không khinh suất mà rất cẩn thận và thành thật. -
ㅈㅈㅎㄷ (
적절하다
)
: 아주 딱 알맞다.
☆☆
Tính từ
🌏 THÍCH HỢP, THÍCH ĐÁNG, ĐÚNG CHỖ: Vừa khít và rất phù hợp. -
ㅈㅈㅎㄷ (
진정하다
)
: 거짓이 없고 올바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHÂN THÀNH, CHÂN THỰC: Không gian dối mà đúng đắn. -
ㅈㅈㅎㄷ (
잠잠하다
)
: 분위기나 활동 등이 시끄럽지 않고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 IM ẮNG, LẶNG LẼ, VẮNG LẶNG: Bầu không khí hay hoạt động... không ồn ào mà lặng lẽ. -
ㅈㅈㅎㄷ (
잔잔하다
)
: 바람이나 물결 등이 심하지 않고 움직임이 거의 없다.
☆
Tính từ
🌏 LẶNG, ÊM: Gió hay sóng không mạnh và gần như không có sự chuyển động. -
ㅈㅈㅎㄷ (
정중하다
)
: 태도나 분위기가 위엄 있고 점잖다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG: Thái độ hay bầu không khí uy nghiêm và trang trọng.
• Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)