🌟 절제하다 (節制 하다)

Động từ  

1. 정도에 넘지 않도록 알맞게 조절하여 제한하다.

1. KIỀM CHẾ, ĐIỀU ĐỘ, TIẾT CHẾ: Điều tiết một cách đúng mức và hạn chế sao cho không vượt quá mức độ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감정을 절제하다.
    Control one's emotions.
  • 말을 절제하다.
    Discipline words.
  • 술을 절제하다.
    Moderation in alcohol.
  • 욕구를 절제하다.
    Temper one's desires.
  • 표현을 절제하다.
    Moderation in expression.
  • 행동을 절제하다.
    Moderate in behavior.
  • 그는 감정을 절제하지 못하고 울음을 터뜨렸다.
    He could not control his emotions and burst into tears.
  • 김 씨는 소비 욕구를 절제하지 못해서 파산을 하고 말았다.
    Kim went bankrupt because he couldn't control his appetite for consumption.
  • 김 부장은 건강이 나빠지자 술과 담배를 절제하기 시작했다.
    When kim became ill, he began to abstain from drinking and smoking.
  • 너는 상사한테 그렇게 말을 막 하면 어떻게 해? 말 좀 절제해서 해.
    How can you talk to your boss like that? be moderate in your speech.
    내가 화가 나면 이성을 잃어. 아무 말이나 막 나와.
    When i'm angry, i lose my reason. i'm just saying anything.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절제하다 (절쩨하다)
📚 Từ phái sinh: 절제(節制): 정도에 넘지 않도록 알맞게 조절하여 제한함.

🗣️ 절제하다 (節制 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)