🌟 통탄하다 (痛歎/痛嘆 하다)

Động từ  

1. 매우 가슴 아파하며 탄식하다.

1. THỞ THAN ĐAU KHỔ: Rất đau lòng và thở than.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 통탄할 일.
    A lamentable task.
  • 과거를 통탄하다.
    Deplore the past.
  • 누명을 통탄하다.
    Deplore the falsehood.
  • 가슴을 치며 통탄하다.
    Blow one's chest and lament.
  • 후회하며 통탄하다.
    Regretfully lament.
  • 박 씨는 자신의 과오를 통탄했다.
    Mr. park lamented his mistake.
  • 그간의 내 행동을 돌이켜 보니 나의 어리석음에 통탄하지 않을 수 없다.
    Looking back on my actions in the meantime, i cannot help but lamenting my folly.
  • 우리는 연이은 재해에 집을 잃은 사람들을 보며 통탄하지 않을 수 없었다.
    We couldn't help but lamenting at the sight of those who lost their homes in successive disasters.
  • 백성들은 횡포를 부리는 탐관오리들로 인해 매일 통탄하며 한숨을 쉬었다.
    The people sighed, lamenting every day, by the rampant birdwatching.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통탄하다 (통ː탄하다)
📚 Từ phái sinh: 통탄(痛歎/痛嘆): 매우 가슴 아파하며 탄식함. 또는 그런 탄식.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19)