🌟 철부지 (철 不知)

Danh từ  

1. 이치나 옳고 그름을 판단할 줄 모르는 어린아이.

1. ĐỨA TRẺ DẠI KHỜ: Trẻ nhỏ không biết phán đoán đúng sai hay tính logic.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 철부지 동생.
    An immature brother.
  • 철부지 소녀.
    An immature girl.
  • 철부지 소년.
    Stupid boy.
  • 철부지 아이.
    Stupid kid.
  • 철부지로 보다.
    Look on the fence.
  • 엄마는 철부지 아이한테 너무 심하게 야단을 쳤다.
    The mother scolded the immature child too hard.
  • 나보다 열 살 많은 형은 언제나 나를 철부지로 생각했다.
    My brother, who is ten years older than me, always thought of me as a child.
  • 엄마, 나 저거 사줘. 응? 제발요.
    Mom, buy me that. huh? please.
    너 자꾸 철부지처럼 굴래?
    Why don't you keep acting like an impregnable person?

2. 이치나 옳고 그름을 판단할 줄 모르는 어리석은 사람.

2. KẺ KHỜ KHẠO, KẺ NGU NGỐC: Người khờ khạo không biết phán đoán đúng sai hay tính logic.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한심한 철부지.
    Pathetic impregnable.
  • 어리석은 철부지.
    Foolish ironclad.
  • 철부지같이 행동하다.
    Behave like a pig.
  • 철부지로 여기다.
    Regard as impregnable.
  • 철부지와 같다.
    Same as iron.
  • 그는 행동하는 것이 꼭 철부지 어린애 같다.
    He's just like a child in action.
  • 할아버지는 서른이 넘은 삼촌을 아직도 철부지라고 여기신다.
    Grandfather still considers his uncle over thirty to be immature.
  • 아드님이 벌써 대학에 다닌다고요?
    Your son's already in college?
    그래도 아직 세상 물정 모르는 철부지랍니다.
    But he's still an impenetrable child.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철부지 (철부지)

🗣️ 철부지 (철 不知) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132)