🌟 철없이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 철없이 (
처럽씨
)
📚 Từ phái sinh: • 철없다: 일의 이치나 세상 물정에 대해 바른 생각이나 판단을 할 줄 아는 힘이나 능력이 …
🗣️ 철없이 @ Giải nghĩa
- 하룻강아지 범 무서운 줄 모른다 : 철없이 함부로 덤비다.
🗣️ 철없이 @ Ví dụ cụ thể
- 네가 하도 철없이 구니까 걱정돼서 그러시지. [심란하다 (心亂하다)]
- 철없이 히히거리다. [히히거리다]
- 승규는 어릴 때 철없이 망나니짓도 많이 했지만 이제는 정신을 차리고 착해졌다. [망나니짓]
- 어머니께서는 철없이 덜된 소리는 하지 말라며 나를 타이르셨다. [덜되다]
- 아이들은 독한 연기를 내뿜는 집 앞에서 철없이 불구경을 하는 중이었다. [불구경]
- 승규가 철없이 나불나불 입을 놀리는 바람에 그에 대한 소문이 다 퍼져 버렸다. [나불나불]
- 어렸을 때 철없이 굴었던 일들을 생각해 보면 부끄럽기 한이 없다. [한 (限)]
- 승규는 막내이어서인지 가끔 철없이 굴었다. [-어서인지]
- 철없이 놀다. [놀다]
- 승규는 돈도 없는데 비싼 물건만 사면서 철없이 놀았다. [놀다]
- 그는 철없이 자신의 아버지가 같은 회사의 고위층에 있다며 떠벌렸다. [고위층 (高位層)]
🌷 ㅊㅇㅇ: Initial sound 철없이
-
ㅊㅇㅇ (
차용어
)
: 다른 나라에서 들어온 말로 국어처럼 쓰이는 단어.
Danh từ
🌏 TỪ VAY MƯỢN: Từ vựng du nhập từ nước khác, được dùng như quốc ngữ. -
ㅊㅇㅇ (
철없이
)
: 일의 이치나 세상 물정에 대해 바른 생각이나 판단을 할 줄 모르고 함부로.
Phó từ
🌏 VÔ THÓI: Một cách hàm hồ và không biết suy nghĩ hay phán đoán đúng đắn về lý lẽ sự việc hoặc nhân tình thế thái.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)