🌟 철없이

Phó từ  

1. 일의 이치나 세상 물정에 대해 바른 생각이나 판단을 할 줄 모르고 함부로.

1. VÔ THÓI: Một cách hàm hồ và không biết suy nghĩ hay phán đoán đúng đắn về lý lẽ sự việc hoặc nhân tình thế thái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 철없이 굴다.
    Be immature.
  • 철없이 날뛰다.
    Foolish.
  • 철없이 들뜨다.
    Be full of childish excitement.
  • 철없이 말하다.
    Speak immaturely.
  • 철없이 생각하다.
    Think immaturely.
  • 철없이 행동하다.
    Be immature.
  • 그는 어린애처럼 철없이 음식 투정을 했다.
    He grumbled immaturely like a child.
  • 아이는 엄마에게 계속 철없이 굴다가 크게 혼이 났다.
    The child was severely scolded for continuing to be immature with his mother.
  • 그녀는 서른이 넘어도 여전히 남을 배려하지 않고 철없이 말을 했다.
    She spoke immaturely, still inconsiderate of others, even after she was over.
  • 지난 잘못에 대해 반성하고 있습니까?
    Are you reflecting on your past mistakes?
    네, 제가 그때는 철없이 행동했습니다. 죄송합니다.
    Yes, i was immature back then. i'm sorry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철없이 (처럽씨)
📚 Từ phái sinh: 철없다: 일의 이치나 세상 물정에 대해 바른 생각이나 판단을 할 줄 아는 힘이나 능력이 …


🗣️ 철없이 @ Giải nghĩa

🗣️ 철없이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)