🌟 편안 (便安)

☆☆☆   Danh từ  

1. 몸이나 마음이 편하고 좋음.

1. SỰ BÌNH AN, SỰ THANH THẢN: Việc cơ thể hay tinh thần thoải mái và tốt đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일신의 편안.
    Personal comfort.
  • 편안을 바라다.
    Hope for comfort.
  • 편안을 생각하다.
    Think of comfort.
  • 편안을 주다.
    Give comfort.
  • 편안을 추구하다.
    Pursue an expedient.
  • 일에 지친 양 과장은 마음의 편안을 위해서 여행을 계획했다.
    Work-weary yang planned the trip for peace of mind.
  • 우리 호텔은 고객의 편안과 만족을 위해 최고의 서비스를 제공합니다.
    Our hotel offers the best service for the comfort and satisfaction of our customers.
  • 민준이는 왜 자꾸 자기가 해야 할 일을 남한테 떠넘기지?
    Why does min-joon keep passing on his job to others?
    민준이는 예전부터 자기의 편안만을 추구하는 경향을 보였어.
    Min-joon has long been a proponent of his own comfort.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편안 (펴난)
📚 Từ phái sinh: 편안하다(便安하다): 몸이나 마음이 편하고 좋다. 편안히(便安히): 몸이나 마음이 편하고 좋은 상태로.
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88)