🌟 퇴로 (退路)

Danh từ  

1. 뒤로 물러날 길.

1. ĐƯỜNG RÚT LUI, ĐƯỜNG THOÁI LUI: Con đường lùi lại phía sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 안전한 퇴로.
    Safe retreat.
  • 퇴로가 막히다.
    The retreat is blocked.
  • 퇴로가 확보되다.
    Retreat is secured.
  • 퇴로를 만들다.
    Make a retreat.
  • 퇴로를 준비하다.
    Prepare a retreat.
  • 적군은 전력을 다해 퇴각했으나 이미 우리 군은 퇴로를 막고 있었다.
    The enemy retreated with all their might, but our army was already blocking the retreat.
  • 대장은 전장으로 가기 전에 지도를 펼쳐 보이며 우리에게 퇴로를 설명했다.
    The captain unfolded the map before going to the battlefield and explained the retreat to us.
  • 우리는 그들을 필사적으로 막았지만 몽둥이의 위력 앞에 퇴로를 열어 줄 수밖에 없었다.
    We desperately blocked them, but we had no choice but to open the retreat before the club'.
Từ trái nghĩa 진로(進路): 앞으로 나아갈 길., 장래의 삶의 방향.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 퇴로 (퇴ː로) 퇴로 (퉤ː로)

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53)