🌟 집어삼키다

Động từ  

1. 음식물을 마구 입에 넣어 목구멍으로 넘기다.

1. NUỐT: Đưa thức ăn vào miệng rồi cho qua cổ họng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 집어삼킨 음식.
    Swallowed food.
  • 고기를 집어삼키다.
    Swallow meat.
  • 생선을 집어삼키다.
    Swallow fish.
  • 거침없이 집어삼키다.
    Swallow without hesitation.
  • 단숨에 집어삼키다.
    Swallow at a gulp.
  • 덩어리째 집어삼키다.
    Devour a lump.
  • 고된 일로 몹시 배가 고팠던 나는 밥을 국에 말아 단숨에 집어삼켰다.
    I, who was very hungry for hard work, rolled the rice into the soup and swallowed it at once.
  • 며칠을 굶은 걸인은 딱딱하게 말라 버린 음식들을 허겁지겁 집어삼켰다.
    A beggar who starved for a few days gulped down hard-dried foods.
  • 천천히 먹어. 무슨 음식을 무서울 정도로 집어삼키니?
    Eat slowly. what food do you swallow dreadfully?
    너무 배고팠단 말이야.
    I was so hungry.

2. 남의 것을 빼앗아 자기 것으로 만들다.

2. CHIẾM ĐOẠT, CƯỚP, BIỂN THỦ, THAM Ô: Giành lấy cái của người khác rồi tạo thành cái của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 집어삼킨 나라.
    A swallowed country.
  • 국가를 집어삼키다.
    Devour a nation.
  • 돈을 집어삼키다.
    Swallow money.
  • 민족을 집어삼키다.
    Swallow a nation.
  • 영토를 집어삼키다.
    Swallow territory.
  • 자본을 집어삼키다.
    Swallow capital.
  • 자원을 집어삼키다.
    Swallow resources.
  • 재산을 집어삼키다.
    Devour property.
  • 무력으로 집어삼키다.
    Swallow by force.
  • 강대국은 약소국들의 풍부한 자원과 영토를 무자비하게 집어삼키는 만행을 저질렀다.
    The great powers committed the atrocity of mercilessly devouring the rich resources and territories of the weaker nations.
  • 경리 직원인 그는 회사 공금을 집어삼킨 혐의로 경찰에 적발되었다.
    The accounting clerk was caught by the police on charges of swallowing company funds.
  • 남의 땅을 그렇게 홀라당 집어삼키고도 마음이 편하냐?
    Do you feel comfortable swallowing other people's land like that?
    아니, 내가 뭘 어쨌다고 그래? 난 정정당당하게 내 돈 주고 샀다고.
    No, what did i do? i bought it fair and square.
Từ đồng nghĩa 집어먹다: 남의 것을 빼앗아 자기 것으로 만들다., 무서워하는 마음을 가지게 되다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집어삼키다 (지버삼키다) 집어삼키어 (지버삼키어지버삼키여) 집어삼켜 (지버삼켜) 집어삼키니 (지버삼키니)

🗣️ 집어삼키다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 집어삼키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365)