Từ tham khảo
📚 Annotation: 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.
Start 다 다 End
Start
End
Start 는 는 End
Start 데 데 End
Start 요 요 End
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43)