🌟 파렴치범 (破廉恥犯)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파렴치범 (
파ː렴치범
)
🌷 ㅍㄹㅊㅂ: Initial sound 파렴치범
-
ㅍㄹㅊㅂ (
파렴치범
)
: 살인, 강간 등과 같이 도덕에 어긋나는 행동으로 인한 범죄. 또는 그런 범죄를 저지른 사람.
Danh từ
🌏 TỘI TRÁI LUÂN LÍ, KẺ ĐỒI BẠI: Tội phạm do hành động trái đạo lí như giết người, cưỡng hiếp... Hoặc người phạm tội như vậy.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)