🌟 축전 (祝電)

Danh từ  

1. 축하하기 위해 보내는 짧은 글이나 편지.

1. THƯ CHÚC MỪNG, LỜI CHÚC MỪNG: Thư hoặc bài viết ngắn gọn được gửi đi để chúc mừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 축전을 띄우다.
    Float a congratulatory telegram.
  • 축전을 만들다.
    Make a congratulatory telegram.
  • 축전을 보내다.
    Send a congratulatory telegram.
  • 축전을 치다.
    Send a congratulatory telegram.
  • 많은 작가들로부터 전시회를 축하하는 축전이 왔다.
    A celebration came from many writers to celebrate the exhibition.
  • 협회의 전 회장이 신임 회장의 임명을 축하하는 축전을 보냈다.
    The former chairman of the association sent a congratulatory telegram congratulating the appointment of the new chairman.
  • 우리는 지수의 결혼을 축하하며 사진을 이용한 축전을 만들어 보냈다.
    We celebrated jisoo's marriage and sent her a congratulatory telegram using photographs.
  • 미국에 있는 친구가 결혼을 축하한다며 축전을 보내왔어요.
    A friend in america sent me a congratulatory message to congratulate me on my wedding.
    고맙기도 해라!
    Thank you!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 축전 (축쩐)

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)