🌟 -랬자

1. 앞에 오는 말을 인정한다고 해도 기대에 못 미치거나 별것 아니라는 것을 나타내는 표현.

1. DÙ LÀ… NHƯNG.., TUY LÀ… SONG...: Cấu trúc thể hiện việc mặc dù thừa nhận vế trước nhưng không đạt tới kì vọng hoặc không phải là cái đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비싼 자동차랬자 한 달만 타면 중고차지요.
    An expensive car, even a month's ride.
  • 거기는 공원이랬자 작아서 누구 집 마당 같아요.
    It's a park, but it's like someone's yard.
  • 친구랬자 어려운 일 있을 땐 연락도 없는걸요.
    Friends don't call me when they're in trouble.
  • 결혼식이랬자 가족들과 친척들만 모시고 조촐히 할 생각이에요.
    Even if it's a wedding, i'm going to have a small party with only my family and relatives.
    의미가 중요한 거지. 규모가 뭐 그리 중요하다고요.
    Meaning is important. size doesn't matter.
Từ tham khảo -ㄴ댔자: 앞에 오는 말을 인정한다고 해도 기대에 못 미치거나 별것 아니라는 것을 나타내…
Từ tham khảo -는댔자: 앞에 오는 말을 인정한다고 해도 기대에 못 미치거나 별것 아니라는 것을 나타내…
Từ tham khảo -댔자: 앞에 오는 말을 인정한다고 해도 기대에 못 미치거나 별것 아니라는 것을 나타내는…

📚 Annotation: ‘이다’, ‘아니다’ 또는 ‘-으시-’, ‘-더-’, ‘-으리-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104)