🌟 파릇하다

Tính từ  

1. 약간 파랗다.

1. XANH XANH: Xanh một ít.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 파릇한 빛.
    A fresh light.
  • 파릇한 새싹.
    A fresh sprout.
  • 파릇하게 나다.
    Grow green.
  • 파릇하게 돋다.
    Sprout green.
  • 파릇하게 자라다.
    Growing green.
  • 잎이 파릇하다.
    Leaves green.
  • 곧 가을이 오면 파릇하던 벼들이 누렇게 익어 갈 것이다.
    Soon the green rice will ripen yellow.
  • 시장에서 파는 시금치가 파릇하고 싱싱해서 맛있어 보인다.
    The spinach sold in the market looks fresh and fresh and delicious.
  • 이 사과는 얼마나 익어야 먹을 수 있나요?
    How long does this apple have to be cooked?
    파릇한 빛이 없어지고 빨갛게 될 때까지 기다려야 해요.
    Wait until the blue light disappears and turns red.
Từ đồng nghĩa 파르스름하다: 약간 파랗다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파릇하다 (파르타다) 파릇한 (파르탄) 파릇하여 (파르타여) 파릇해 (파르태) 파릇하니 (파르타니) 파릇합니다 (파르탐니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Xem phim (105) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86)