🌟 툴툴

Phó từ  

1. 마음에 들지 않아서 몹시 불평하는 모양.

1. LẦM BẦM, LÀU BÀU: Hình ảnh rất bất bình do không vừa ý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 툴툴 투덜거리다.
    Grumble.
  • 툴툴 투덜대다.
    Grumble.
  • 툴툴 불만을 말하다.
    Say grumpy complaints.
  • 툴툴 불평을 늘어놓다.
    Grumble at one'.
  • 툴툴 투정을 부리다.
    Grumble.
  • 아이는 툴툴 불평하면서 억지로 심부름을 하였다.
    The child grumbled and forced himself to run errands.
  • 까탈스러운 친구는 날씨가 춥다며 내내 툴툴 짜증을 부렸다.
    A picky friend was grumpy all the time, saying the weather was cold.
  • 마음에 들지 않는 거라도 있니? 왜 하루 종일 툴툴 짜증을 내?
    Anything you don't like? why are you grumpy all day long?
    그냥 좀 기분이 안 좋아서 그래. 신경 쓰지 마.
    It's just that i'm in a bad mood. never mind.

2. 옷 등을 힘 있게 터는 모양.

2. LẠCH XẠCH, PHÀNH PHẠCH: Hình ảnh phủi mạnh những thứ như quần áo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 먼지를 툴툴 털다.
    Brush the dust off.
  • 물기를 툴툴 털다.
    Throw away the water.
  • 옷을 툴툴 털다.
    Shake off the clothes.
  • 흙먼지를 툴툴 털다.
    Throw dirt off.
  • 손으로 툴툴 털다.
    Shake with your hands.
  • 아버지는 현관에서 외투에 쌓인 눈을 툴툴 털어 버리셨다.
    Father squashed the snow from his coat on the porch.
  • 넘어진 동생은 대수롭지 않다는 듯이 흙을 툴툴 털고 일어섰다.
    The fallen brother stood up, grumbling the dirt as if it were insignificant.
  • 야, 너 등에 먼지가 잔뜩 묻었어.
    Hey, you've got a lot of dust on your back.
    정말? 그럼 내가 잘 안 보여서 그러는데 좀 툴툴 털어 줄래?
    Really? then i can't see well, so can you just grumble it out for me?

3. 마음에 있는 생각 등을 떨쳐 버리거나 어려움을 이겨 내는 모양.

3. NHẸ LÒNG, NHẸ NHÕM: Hình ảnh rũ bỏ được những suy nghĩ trong lòng hay vượt qua được khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고민을 툴툴 떨치다.
    Grumble over one's troubles.
  • 기억을 툴툴 털다.
    Blur one's memory.
  • 병색을 툴툴 털다.
    Sweep off a bottle.
  • 상처를 툴툴 털다.
    Shake off the wound.
  • 장애를 툴툴 털다.
    Throw away obstacles.
  • 가족들은 할아버지가 얼른 병상에서 툴툴 털고 일어나시기를 바랐다.
    The family hoped that grandpa would quickly get up from his sickbed.
  • 지수는 우울한 기분을 툴툴 털고자 재미난 영화를 보러 가기로 결정했다.
    Jisoo decided to go to a fun movie to vent her melancholy mood.
  • 지난 일들일랑 툴툴 털어 버리고 새로 시작하자고.
    Let's get rid of the past and start over.
    네, 제게 이렇게 다시 시작할 기회를 주셔서 정말 감사합니다.
    Yes, thank you very much for giving me the opportunity to start over like this.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 툴툴 (툴툴)
📚 Từ phái sinh: 툴툴거리다: 마음에 들지 않아서 계속 몹시 불평을 하다. 툴툴대다: 마음에 들지 않아서 계속 몹시 불평을 하다. 툴툴하다: 마음에 들지 않아서 몹시 불평을 하다.

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104)