🌟 -더라고
📚 Annotation: '이다', 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㄷㄹㄱ: Initial sound -더라고
-
ㄷㄹㄱ (
달리기
)
: 두 발을 계속 빠르게 움직여 뛰는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC CHẠY: Việc liên tục di chuyển hai chân và chạy nhanh. -
ㄷㄹㄱ (
등록금
)
: 학생이 학교나 학원 등 교육 기관에 등록할 때 내는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍ ĐĂNG KÍ HỌC, PHÍ NHẬP HỌC: Số tiền học sinh phải trả khi đăng ký vào cơ sở giáo dục như là trường, trung tâm đào tạo. -
ㄷㄹㄱ (
독립국
)
: 국제적으로 독립된 주권을 가진 나라.
Danh từ
🌏 NƯỚC ĐỘC LẬP: Đất nước có chủ quyền độc lập về mặt quốc tế. -
ㄷㄹㄱ (
독립군
)
: 나라의 독립을 이루기 위해 싸우는 군대.
Danh từ
🌏 QUÂN ĐỘC LẬP: Đội quân đấu tranh để thực hiện độc lập của đất nước.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)