🌟 퉤퉤
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 퉤퉤 (
퉤퉤
)
📚 Từ phái sinh: • 퉤퉤거리다, 퉤퉤하다
🗣️ 퉤퉤 @ Ví dụ cụ thể
- 찝찔한 바닷물이 입에 들어가자 나는 퉤퉤 뱉어 냈다. [찝찔하다]
🌷 ㅌㅌ: Initial sound 퉤퉤
-
ㅌㅌ (
툭툭
)
: 자꾸 튀거나 터지는 소리. 또는 그 모양.
☆
Phó từ
🌏 TUNG TÓE: Âm thanh bật lên hay nổ liên hồi. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅌㅌ (
퉁퉁
)
: 살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼진 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRÒN TRĨNH, MỘT CÁCH TRÒN TRỊA: Hình ảnh tăng cân nên cơ thể to ngang ra. -
ㅌㅌ (
톡톡
)
: 작은 것이 갑자기 자꾸 튀거나 터지는 소리나 모양.
☆
Phó từ
🌏 TANH TÁCH, LÁCH TÁCH: Hình ảnh hoặc tiếng vật nhỏ đột nhiên liên tiếp nảy lên hoặc vỡ ra. -
ㅌㅌ (
탈퇴
)
: 소속해 있던 조직이나 단체에서 관계를 끊고 나옴.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RÚT LUI, SỰ TỪ BỎ, SỰ RÚT KHỎI: Việc cắt đứt quan hệ và ra khỏi tổ chức hay đoàn thể nơi mình đã từng thuộc về.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151)